Việt
Xâm thực
xói mòn
Anh
Erosion
weathering
Đức
Auswaschung
Bodenabtragung
Eintiefung
Kolk
Kolkung
Eisverwitterung
Verwittern von Meereis
Pháp
Érosion
érosion /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Auswaschung; Bodenabtragung; Eintiefung; Erosion; Kolk; Kolkung
[EN] erosion
[FR] érosion
érosion /SCIENCE/
[DE] Eisverwitterung; Verwittern von Meereis
[EN] weathering
érosion
érosion [eRozjô] n. f. 1. Sự xói mồn. > ĐCHÂT Hiện tuọng xói mồn. 2. Bóng Sự biến chât, hư hỏng. -TÀI Erosion monétaire: Sự xuống giá đồng tiền.
[EN] Erosion
[VI] Xâm thực; xói mòn [sự]
[FR] Érosion
[VI] Sự phá hoại, vận chuyển và tích tụ vật liệu đất đá do các tác nhân khác nhau: băng hà, dòng nước. Trong các công trình cầu đường chú ý xói mòn do dòng sông, do nước mặt, do gió...