Việt
sự thay đổi cường độ
fađin
Anh
fade
fading
Đức
Schwund
Diese Stromänderung bewirkt in der Spule eine Magnetfeldänderung, d.h. die Größe des magnetischen Flusses in der Spule ändert sich.
Sự thay đổi cường độ dòng điện làm thay đổi từ trường trong cuộn dây, nghĩa là từ thông trong cuộn dây thay đổi.
Schwund /m/ÂM, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] fade, fading
[VI] sự thay đổi cường độ, fađin