TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thay đổi cường độ

sự thay đổi cường độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fađin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự thay đổi cường độ

fade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự thay đổi cường độ

Schwund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Stromänderung bewirkt in der Spule eine Magnetfeldänderung, d.h. die Größe des magnetischen Flusses in der Spule ändert sich.

Sự thay đổi cường độ dòng điện làm thay đổi từ trường trong cuộn dây, nghĩa là từ thông trong cuộn dây thay đổi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwund /m/ÂM, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] fade, fading

[VI] sự thay đổi cường độ, fađin