Việt
làm nhạt màu
làm phai màu
làm mất màu
Anh
bleach bath
bleached flour
bleach out
Đức
ausbleichen
ausziehen
das Chlor hat die Farben ausgezogen
chất clor đã làm bay màu.
ausziehen /(unr. V.)/
(hat) làm nhạt màu; làm mất màu;
chất clor đã làm bay màu. : das Chlor hat die Farben ausgezogen
ausbleichen /vt/FOTO/
[EN] bleach out
[VI] làm phai màu, làm nhạt màu
bleach bath, bleached flour /hóa học & vật liệu/