TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bleached flour

làm nhạt màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm phai màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bleached flour

 bleached flour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleach bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decolor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decoloration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decolorize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decolourize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discolor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleached flour

làm nhạt màu

 bleached flour

làm phai màu

 bleach bath, bleached flour /hóa học & vật liệu/

làm nhạt màu

 bleach, bleach bath, bleached flour, decolor, decoloration, decolorize, decolourize, discolor, fade

làm phai màu