decoloration /hóa học & vật liệu/
sự phai màu, bạc màu
decoloration /y học/
sự phai màu, bạc màu
decoloration
làm phai màu
bleaching, decoloration, decolorizing
sự khử màu
bleach, bleach bath, bleached flour, decolor, decoloration, decolorize, decolourize, discolor, fade
làm phai màu