lighting /điện/
việc chiếu sáng
lighting /điện/
sự thắp sáng
lighting /điện lạnh/
sự chiếu sáng
lighting
ánh sáng
light pulse, lighting
xung ánh sáng
illumination, light, lighting /hóa học & vật liệu/
sự thắp sáng
low light level television illuminator, lighten, lighting
truyền hình có mức chiếu sáng yếu
automatic ignition, kindling, lighting, staining, striking
sự đốt tự động
oblique illumination, irradiance, irradiation, light, lighting
sự chiếu sáng xiên