Việt
xung ánh sáng
Anh
light pulse
lighting
Đức
Lichtimpuls
Inkrementalmaßstäbe erfassen die Messwerte betragsweise durch die Summierung der Lichtimpulse.
Thước đo theo gia số ghi lại những trị số đo bằng cách lấy tổng giátrị tuyệt đối của các xung ánh sáng.
Lichtimpuls /m/Đ_TỬ/
[EN] light pulse
[VI] xung ánh sáng
light pulse, lighting