TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc chiếu sáng

việc chiếu sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

việc chiếu sáng

 lighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das gesamte erzeugte Licht steht für die Ausleuchtung der Fahrbahn zur Verfügung.

Toàn bộ ánh sáng phát sinh đều được sử dụng cho việc chiếu sáng đường đi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lighting /điện/

việc chiếu sáng

lighting

việc chiếu sáng