irradiation /xây dựng/
bức xạ (chiếu)
irradiation /điện lạnh/
sự chiếu
irradiation
sự chiếu xạ
exposing, irradiation, raying
sự rọi
illumination, irradiate, irradiation /y học/
sự chiếu xạ anten
solar spectral irradiance, irradiate, irradiation
sự bức xạ phổ mặt trời
Một lượng năng lượng tỏa nhiệt tác động lên một vật thể.
The amount of radiant energy incident on an object.
oblique illumination, irradiance, irradiation, light, lighting
sự chiếu sáng xiên