solar spectral irradiance /điện lạnh/
sự bức xạ phổ mặt trời
solar spectral irradiance, irradiate, irradiation
sự bức xạ phổ mặt trời
Một lượng năng lượng tỏa nhiệt tác động lên một vật thể.
The amount of radiant energy incident on an object.
solar spectral irradiance, radiation
sự bức xạ phổ mặt trời
solar spectral irradiance /điện tử & viễn thông/
sự bức xạ phổ mặt trời
solar spectral irradiance /y học/
sự bức xạ phổ mặt trời