TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chiếu

sự chiếu

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rọi sáng ~ exposure sự chiế u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự rọ i sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chiếu

view

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 irradiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irradiation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự chiếu

Projektion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Gestaltung der Reflektoroberfläche ergibt sich aufgrund der Anforderungen des Fahrzeugherstellers an die Lichtverteilung und Ausleuchtung der Fahrbahn (Bild 3).

Bề mặt gương phản xạ được thiết kế dựa vào yêu cầu của nhà sản xuất về sự phân bố các vùng chiếu sáng và sự chiếu sáng đường đi (Hình 3).

Das Fernlicht wird ebenfalls ausgeschaltet, wenn das System eine ausreichende Beleuchtung, z.B. in geschlossenen Ortschaften, erkennt sowie bei niedrigen Geschwindigkeiten, z.B. unterhalb von 60 km/h.

Đèn pha cũng được tắt tự động khi hệ thống nhận thấy sự chiếu sáng trên đường đã đủ, thí dụ trong thành phố, hoặc khi vận tốc xuống thấp, thí dụ dưới 60 km/h.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Rundumbeleuchtung ist für wiederholbare Messergebnisse auf strukturierten Oberflächen erforderlich.

Sự chiếu sáng bao tròn là cần thiết cho kết quả đo lặp lại nhiều lần trên bể mặt có cấu trúc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

irradiation

sự chiếu (tia X); sự rọi sáng ~ exposure sự chiế u (tia X); sự rọ i sáng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Projektion /[projek'tsiom], die; -en/

(Optik) sự chiếu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irradiation /điện lạnh/

sự chiếu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

view

sự chiếu

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

view

sự chiếu

Từ điển cơ khí-xây dựng

view /CƠ KHÍ/

sự chiếu