Việt
sự chiếu
sự rọi sáng ~ exposure sự chiế u
sự rọ i sáng
Anh
view
irradiation
Đức
Projektion
Die Gestaltung der Reflektoroberfläche ergibt sich aufgrund der Anforderungen des Fahrzeugherstellers an die Lichtverteilung und Ausleuchtung der Fahrbahn (Bild 3).
Bề mặt gương phản xạ được thiết kế dựa vào yêu cầu của nhà sản xuất về sự phân bố các vùng chiếu sáng và sự chiếu sáng đường đi (Hình 3).
Das Fernlicht wird ebenfalls ausgeschaltet, wenn das System eine ausreichende Beleuchtung, z.B. in geschlossenen Ortschaften, erkennt sowie bei niedrigen Geschwindigkeiten, z.B. unterhalb von 60 km/h.
Đèn pha cũng được tắt tự động khi hệ thống nhận thấy sự chiếu sáng trên đường đã đủ, thí dụ trong thành phố, hoặc khi vận tốc xuống thấp, thí dụ dưới 60 km/h.
Die Rundumbeleuchtung ist für wiederholbare Messergebnisse auf strukturierten Oberflächen erforderlich.
Sự chiếu sáng bao tròn là cần thiết cho kết quả đo lặp lại nhiều lần trên bể mặt có cấu trúc.
sự chiếu (tia X); sự rọi sáng ~ exposure sự chiế u (tia X); sự rọ i sáng
Projektion /[projek'tsiom], die; -en/
(Optik) sự chiếu;
irradiation /điện lạnh/
view /CƠ KHÍ/