Việt
sự chiếu xạ
bức xạ
bức xạ dẫn đến trị số giới hạn GZB
Anh
irradiation
radiation
AEL
Đức
Bestrahlung
Einstrahlung
Irradiation
GZB
[VI] Sự chiếu xạ, bức xạ dẫn đến trị số giới hạn GZB
[EN] AEL (Accessible Emission Limits)
Irradiation /[’iratsiona:l], die; -, -en/
(Med ) sự chiếu xạ;
Bestrahlung /f/VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] irradiation
[VI] sự chiếu xạ
Einstrahlung /f/DHV_TRỤ/
[VI] sự chiếu xạ (vô tuyến vũ trụ)
Bestrahlung /f/ÔNMT/
[EN] irradiation, radiation
[VI] sự chiếu xạ, bức xạ
irradiation /y học/
radiation /y học/
irradiation /điện lạnh/