Việt
tạo dâu nhấn
nhuộm màu
tô màu
Đức
tönen
sie hat ihr Haar rötlich getönt
CÔ ta đã nhuộm tóc theo tông màu đỗ.
tönen /[’t0:nan] (sw. V.; hat)/
tạo dâu nhấn (bằng màu sắc); nhuộm màu; tô màu;
CÔ ta đã nhuộm tóc theo tông màu đỗ. : sie hat ihr Haar rötlich getönt