TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anpinseln

tô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhuộm màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anpinseln

anpinseln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wände bunt anpinseln

sơn các bức tường sặc sã

hast du den Namen an die Tür angepinselt?

anh đã vẽ tên lên cửa chưa?

du hast dich aber gewaltig angepinselt

em trang điểm đậm quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpinseln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sơn; tô; bôi màu (bemalen, anmalen, anstreichen);

Wände bunt anpinseln : sơn các bức tường sặc sã hast du den Namen an die Tür angepinselt? : anh đã vẽ tên lên cửa chưa? du hast dich aber gewaltig angepinselt : em trang điểm đậm quá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anpinseln /vt/

1. nhuộm màu, tô, bôi sơn; 2. (y) bôi.