Việt
chất màu
Chất nhuộm màu
Nhuộm
thuốc nhuộm
chất nhuộm
nước sơn
màu sắc
chất sơn
sự nhuộn màu
nhuộm màu
màu
Anh
dye
dyestuff
enamel
dye stuff
color
colour
colorant
colours
Đức
Farbstoff
färben
anfärben
Farbe
Farben
Pháp
encre
colorant soluble
matière colorante
Farbstoff,Farben
[EN] dye, dyestuff, colours
[VI] thuốc nhuộm,
Dye,colorant
[DE] Farbstoff
[EN] Dye, colorant
[VI] chất nhuộm màu
anfärben /vt/KT_DỆT/
[EN] dye
[VI] nhuộm
färben /vt/FOTO, KT_DỆT/
[VI] nhuộm màu, nhuộm
Farbstoff /m/KT_DỆT/
[EN] dye, dyestuff
[VI] thuốc nhuộm
Farbe /f/KT_DỆT/
[EN] color (Mỹ), colour (Anh), dye
[VI] chất màu, thuốc nhuộm, màu
dye /INDUSTRY-CHEM/
[FR] encre
dye,dye stuff,dyestuff /INDUSTRY-CHEM/
[EN] dye; dye stuff; dyestuff
[FR] colorant; colorant soluble; matière colorante
màu sắc, chất màu, chất sơn, sự nhuộn màu
DYE
thuốc nhuộm Nguyên liệu nhuộm màu bàng cách thấm vào, no' không giống như bột màu (pigment)
[EN] Dye
[VI] Chất nhuộm màu
dye, enamel
o thuốc nhuộm
o nhuộm
§ aniline dye : thuốc nhuộm anilin
§ coal tar dye : thuốc nhuộm nhựa than
§ colorless dye : thuốc nhuộm quinon oxim