Việt
chất nhuộm
Chất màu
thuốc nhuộm
tô màu
bột màu
sắc tố
hóa chất tẩy rửa
chất cầm màu
thuổc nhuộm
sơn
thuốc màu
chắt màu.
Anh
pigment
dye
colouring agent
dyestuff
colourant
Pigments
Đức
Pigmente
Farbkörper
Farbpigment
Pigmentfarbstoff
Beizung
Ặnstrichmittel
Die Detektion erfolgt im Anschluss farbstoffabhängig unter UV- Strahlung (z. B. Ethidiumbromid, GelGreen, SybrGreen) oder auch bei Tageslicht (z. B. Azur-B-Chlorid).
Việc dò xuất hiện liền sau đó tùy chất nhuộm dưới bức xạ UV (thí dụ ethidium bromide, GelGreen, SYBR Green) hay dưới ánh sáng ban ngày (thí dụ như Azur-B-clorua).
Ặnstrichmittel /n -s, =/
thuổc nhuộm, chất nhuộm, sơn, thuốc màu, chắt màu.
Beizung /die; -en/
hóa chất tẩy rửa; chất nhuộm; chất cầm màu;
Farbkörper /m/C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] pigment
[VI] chất màu, bột màu, chất nhuộm
Farbpigment /nt/S_PHỦ/
Pigmentfarbstoff /m/KT_DỆT/
[VI] chất nhuộm, bột màu, chất màu, sắc tố
chất màu,chất nhuộm,tô màu
[DE] Pigmente
[EN] Pigments
[VI] chất màu, chất nhuộm, tô màu
chất nhuộm, thuốc nhuộm
Chất màu, chất nhuộm
colouring agent, dye