Việt
chất màu
bột màu
chất nhuộm
Anh
pigment
colour pigment
Đức
Farbpigment
Farbteilchen
Pháp
pigment colorant
Farbpigment,Farbteilchen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Farbpigment; Farbteilchen
[EN] colour pigment
[FR] pigment colorant
Farbpigment /nt/S_PHỦ/
[EN] pigment
[VI] chất màu, bột màu, chất nhuộm