Việt
bột màu
chất màu
sắc tố
màu phấn
chất tạo màu
màu
son màu
Hạt màu
chất nhuộm
sắc tô
màu bột
bột vẽ kẹo
tranh bột màu.
-e
chất độn
chắt làm đầy
thành phần
hợp phần
chắt pha ché .
Anh
coloring matter
pigment
annealing color
colouring agent
colouring matter
gouache
chroma
pigments
color
Đức
Pigmente
Pigmentfarbstoff
Pigment
Farbmittel
Farbpulver
Pastellfarbe
Farbkörper
Farbpigment
Körperfärbe
Guasch
Verschiedene Pigmente
Các bột màu (pigment) khác nhau
:: Einmischen und Dispergieren von Pigmenten und Additiven.
:: Trộn và phân tán các loại bột màu và chất phụ gia.
Farbmittel und Pigmente dienen zum Einfärben der FVK.
Bột màu và pigment được dùng để tạo màu cho vật liệu composite.
Diese Pigmente werden anschließendvon den Verarbeitern mit den Kunststoffgranulaten oder Kunststoffpulvern vermischt oder eswerden damit Farbkonzentrate, so genannteMasterbatches hergestellt.
Các bột màu này sau đó sẽ được pha trộn trong khi gia công với các hạt hoặc bột chất dẻo hoặc được chế tạo thành bột màu đậm đặc, còn được gọi là màu mẻ chính (masterbatches).
Schmelzetemperatur erhö-hen; feineren Schmelzefilter verwenden; fein gemahle-nere Füllstoffe/Pigmente verwenden
Nâng cao nhiệt độ nóng chảy; sử dụng lưới lọc mịn hơn; sử dụng các chất độn, bột màu được nghiền thật mịn
Körperfärbe /í =, -n/
sắc tô, chất màu, bột màu; Körper
Guasch /f =, -en/
1. [thuóc] bột màu, màu bột, bột vẽ kẹo; 2. [bức] tranh bột màu.
Pigment /n -(e)s,/
1. chất màu, bột màu; 2. chất độn, chắt làm đầy, thành phần, hợp phần, chắt pha ché (cao su).
Farbkörper /m/C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] pigment
[VI] chất màu, bột màu, chất nhuộm
Farbpigment /nt/S_PHỦ/
Pigmentfarbstoff /m/KT_DỆT/
[VI] chất nhuộm, bột màu, chất màu, sắc tố
[EN] coloring matter, pigment
[VI] Hạt màu, bột màu, sắc tố
màu; bột màu; son màu
Farbpulver /das/
bột màu;
Pastellfarbe /die/
màu phấn; bột màu;
Pigmentfarbstoff /der/
chất màu; bột màu;
Pigment /[pi'gment], das; -[e]s, -e/
(Chemie) chất tạo màu; chất màu; bột màu;
[EN] coloring matter
[VI] Bột màu (pigment)
[EN] pigments
[VI] Bột màu
annealing color, coloring matter, colouring agent, colouring matter
bột màu (nước)
gouache /xây dựng/
annealing color, chroma