TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tạo màu

chất tạo màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất tạo màu

coloring matter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colouring matter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coloring agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colouring agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pigment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 coloring matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất tạo màu

Farbstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pigment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei den Farbmitteln unterscheidet man zwischen löslichen Stoffen, sog. Farbstoffe, undunlöslichen Stoffen, sog. Pigmente mit einer Größe von 0,01 pm bis 1 µm (Bild 1).

Phẩm màu được phân biệt giữa loại chất hòatan, còn gọi là chất tạo màu và chất không hòatan gọi là bột màu với kích cỡ từ 0,01 µm đến1 (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden die Farbpigmente durch die Harze miteinander verbunden.

Các chất tạo màu được nối kết với nhau bằng các loại keo nhựa.

Sie geben der Beschichtung das gewünschte farbliche Aussehen.

Chất tạo màu tạo cho lớp sơn màu sắc bên ngoài theo ý muốn.

Pigmente sind Farbteilchen, die in unlöslich fester Form im Lack vorliegen.

Chất tạo màu là các hạt màu ở thể rắn trong sơn và không hòa tan được.

Sie enthalten neben den Farbpigmenten, Glimmer oder Blättchen aus Aluminium im Basislack.

Bên cạnh các chất tạo màu, loại sơn này còn chứa các bột sáng hay những phiến mỏng nhỏ bằng nhôm trong sơn gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pigment /[pi'gment], das; -[e]s, -e/

(Chemie) chất tạo màu; chất màu; bột màu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coloring matter /hóa học & vật liệu/

chất tạo màu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbstoff /m/IN/

[EN] coloring matter (Mỹ), colouring matter (Anh)

[VI] chất tạo màu

Farbstoff /m/SỨ_TT/

[EN] coloring agent (Mỹ), colouring agent (Anh), pigment

[VI] chất tạo màu, sắc tố