Pigment /nt/S_PHỦ, C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] pigment
[VI] chất màu, sắc tố
Buntpigment /nt/C_DẺO/
[EN] colored pigment (Mỹ), coloured pigment (Anh)
[VI] sắc tố, chất màu
Farbstoff /m/SỨ_TT/
[EN] coloring agent (Mỹ), colouring agent (Anh), pigment
[VI] chất tạo màu, sắc tố
Pigmentfarbstoff /m/KT_DỆT/
[EN] pigment
[VI] chất nhuộm, bột màu, chất màu, sắc tố