TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắc tố

sắc tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bột màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chất sắc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất tạo màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất nhuộm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hạt màu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sắc tố

pigment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 visual purple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pigmental

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

colored pigment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coloured pigment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coloring agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colouring agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coloring matter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sắc tố

pigmental

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pigment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buntpigment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pigmentfarbstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pigmente

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Antikörper und der rote Blutfarbstoff Hämoglobin sind dafür Beispiele.

Kháng thể và huyết sắc tố hemoglobin đỏ là các thí dụ điển hình.

Nennen Sie das im roten Blutfarbstoff vorkommende Spurenelement.

Hãy cho biết tên nguyên tố vi lượng có trong huyết sắc tố đỏ.

Außer dem Farbstoff Chlorophyll (Antennenpigment) sind noch fast 100 andere Stoffe beteiligt.

Ngoài chất diệp lục (sắc tố) còn hơn 100 chất khác tham gia vào tiến trình này.

Proteinmoleküle können Nichtproteinanteile enthalten. So ist z.B. am Aufbau des Hämoglobins Eisen beteiligt.

Phân tử protein có thể chứa các phần tử không là protein, ví dụ chất sắt tham gia vào việc xây dựng huyết sắc tố.

Biologische Wirkung (konzentrationsabhängig): CO ist hochgiftig, weil es den Sauerstoff vom roten Blutfarbstoff (Hämoglobin) verdrängt und damit den Sauerstofftransport im Blut stört.

Tác động sinh học (phụ thuộc vào nồng độ): CO rất độc, vì nó đẩy oxy ra khỏi huyết sắc tố nên cản trở việc lưu chuyển oxy trong máu.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Pigmente

[EN] coloring matter, pigment

[VI] Hạt màu, bột màu, sắc tố

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pigment /nt/S_PHỦ, C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] pigment

[VI] chất màu, sắc tố

Buntpigment /nt/C_DẺO/

[EN] colored pigment (Mỹ), coloured pigment (Anh)

[VI] sắc tố, chất màu

Farbstoff /m/SỨ_TT/

[EN] coloring agent (Mỹ), colouring agent (Anh), pigment

[VI] chất tạo màu, sắc tố

Pigmentfarbstoff /m/KT_DỆT/

[EN] pigment

[VI] chất nhuộm, bột màu, chất màu, sắc tố

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất sắc,sắc tố

[DE] pigmental

[EN] pigmental

[VI] chất sắc, sắc tố (của tế bào)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visual purple /y học/

sắc tố