Việt
màu phấn
màu thau
bột màu
Đức
Pastellfarbe
Pastellfarbe /die/
màu phấn; bột màu;
Pastellfarbe /f =, -n (họa)/
màu thau, màu phấn; -
(họa) Pastell n, Pastellgemälde n; Pastellstift m