colouring agent
chất nhuộm
colouring agent, dye
chất nhuộm
annealing color, coloring matter, colouring agent, colouring matter
bột màu
colour, colourant, colouring agent, dye-base film, tinctorial
thuốc nhuộm màu
Dẫn ra màu nhuộm hay thuốc nhuộm.
Of or relating to coloring or dye.
food colour, coloured pigment, colouring agent, dry color, dye
chất màu thực phẩm