Việt
thuộc sự nhuộm
thuốc nhuộm màu
Anh
tinctorial
colour
colourant
colouring agent
dye-base film
tinctorial /y học/
colour, colourant, colouring agent, dye-base film, tinctorial
Dẫn ra màu nhuộm hay thuốc nhuộm.
Of or relating to coloring or dye.