Việt
bột màu
màu bột
bột vẽ kẹo
tranh bột màu.
Anh
gouache colour
Đức
Guasch
Gouachefarbe
Pháp
gouache
Gouachefarbe,Guasch /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gouachefarbe; Guasch
[EN] gouache colour
[FR] gouache
Guasch /f =, -en/
1. [thuóc] bột màu, màu bột, bột vẽ kẹo; 2. [bức] tranh bột màu.