Việt
thuốc màu
chất màu
sơn
thuốc vẽ
chất sơn phủ
lớp sơn
thuốc nhuộm
thuổc nhuộm
chất nhuộm
chắt màu.
Anh
colors
colour
colourant
paint
colorant
Đức
Farbe
Ặnstrichmittel
etw. in den schwärzesten Farben beschrei ben
nói về điều gì một cách tiêu cực, nhìn với vẻ bi quan.
Ặnstrichmittel /n -s, =/
thuổc nhuộm, chất nhuộm, sơn, thuốc màu, chắt màu.
Farbe /[’farba], die; -, -n/
lớp sơn; chất màu; thuốc màu; thuốc nhuộm (Farbstoff);
nói về điều gì một cách tiêu cực, nhìn với vẻ bi quan. : etw. in den schwärzesten Farben beschrei ben
sơn, thuốc màu, thuốc vẽ, chất sơn phủ
chất màu, thuốc màu
colors, colour, colourant, paint
Chất nhuộm màu sử dụng trong các hỗn hợp màu.
The pigment used in coloring mixture.?.