encre
encre [õkR] n. f. 1. Mục. Une bouteille d’encre: Một lọ mực. Une tache d’encre: Một vết mực. Encre d’imprimerie: Mực in. > Loc. Noir comme de l’encre: Đen như mục, tối như mực. -C’est la bouteille à 1’encre: Đó là một việc ám muội. > Bóng Cách viết, giọng văn. Trois lettres de sa plus belle encre: Ba bức thư viết bằng giọng văn trau chuốt nhất của anh ta. 2. Mực (ở con mục).