TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

~ n auftragen tô màu

màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầu lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất mầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc mầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc nhuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mực in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ n auftragen tô màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

~ n auftragen tô màu

Farbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Pferd von brauner Farbe

[con] ngựa tía, ngựa hồng; 3. (cờ) hoa, sắc; ~

die Farbe verlieren

mát màu;

die Farbe wechseln

đổi màu; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Farbe /í =, -n/

1. màu, sắc màu, màu sắc, 2. mầu lông (ngựa); ein Pferd von brauner Farbe [con] ngựa tía, ngựa hồng; 3. (cờ) hoa, sắc; Farbe bekennen chơi cùng hoa bài; (nghĩa bóng) chân thật, thẳng thắn; 4. sơn, chất mầu, thuốc mầu, thuốc nhuộm, mực in, Farbe n auftragen tô màu, nhuộm màu; die Farbe verlieren mát màu; die Farbe wechseln đổi màu; Farbe bekommen bắt màu, ăn màu, tô màu.