TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng sơn

màng sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lớp sơn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

màng sơn

paint film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

film of paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 film of paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paint film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend muss der Lackfilm auf den beschichteten Teilen hergestellt werden.

Cuối cùng, màng sơn phải được tạo ra trên phôi được sơn.

Es bildet nach dem Beschichtungs- und Trocknungsvorgang den Lackfilm.

Chất này tạo nên lớp màng sơn sau quá trình sơn và sấy khô.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

paint film

lớp sơn, màng sơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

film of paint

màng sơn

paint film

màng sơn

 film of paint, paint film /xây dựng/

màng sơn