TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 baking varnish

men tráng nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn sấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn sấy cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sấy vecni

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tráng men

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn sấy nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vécni sấy nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 baking varnish

 baking varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enamel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stowing varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bake lit varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baking varnish

men tráng nung

 baking varnish /xây dựng/

men tráng nung

 baking varnish /xây dựng/

sơn sấy

 baking varnish /điện lạnh/

sơn sấy cách điện

 baking varnish /điện/

sấy vecni

 baking varnish, enamel

tráng men

 baking varnish, stowing varnish /xây dựng/

sơn sấy nóng

 bake lit varnish, baking varnish /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

vécni sấy nóng