TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vécni sấy nóng

vécni sấy nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vécni sấy nóng

bake lit varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baking varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bake lit varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baking varnish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bake lit varnish

vécni sấy nóng

baking varnish

vécni sấy nóng

 bake lit varnish, baking varnish /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

vécni sấy nóng

bake lit varnish, baking

vécni sấy nóng

Công đoạn dùng nhiệt tác động vào lớp màng thuốc trên tấm phim (ảnh) để đẩy nhanh quá trình bốc hơi các chất làm loãng và đẩy nhanh phản ứng của các thành phần kết dính, tạo ra tấm phim trùng hợp cứng.

A process in which heat applied to fresh paint films accelerates the evaporation time of its thinners and enhances the reaction of its binder components, resulting in a hard polymeric film. Also, STOVING.

baking varnish, burning

vécni sấy nóng