Việt
bụi than
bụi cốc
than bụi
1. brizơ
gió nhẹ và mát
cốc vụn
than vụn
than cám
Anh
breeze
charcoal duff
coal powder
dirt
small coal
Đức
Kohlengrus
Kohlenklein
Pháp
houille menue
menu charbon
menus bruts
poussier de coke
Behind the museum, the needled leaves of a larch gently shudder as a breeze moves through the tree.
Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.
In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.
Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.
As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.
Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.
Could the past be a kaleidoscope, a pattern of images that shift with each disturbance of a sudden breeze, a laugh, a thought?
Có thể nào quá khứ là cái kính vạn hoa, là một mẫu hình mà mỗi làn gió, một tiếng cười, một ý nghĩ lại làm cho thay đổi?
Kohlenklein /nt/THAN/
[EN] breeze, charcoal duff, small coal
[VI] than bụi, than vụn, than cám
cốc vụn (≤ 20 mm), than bụi
breeze /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/
[DE] Kohlengrus
[EN] breeze
[FR] Kohlengrus; houille menue; menu charbon; menus bruts; poussier de coke
breeze, charcoal duff, coal powder, dirt
1.(gió) brizơ , gió nhẹ 2.bụi thanđá day ~ brizơ ngày fresh ~ brizơ mạnh (cấp 5) gentle ~ brizơ nhẹ (cấp 2) katabatic ~ brizơ núi (thổi từ trên cao xuống) lake ~ brizơ hồ land ~ brizơ bờ light ~ brizơ nhẹ (cấp 2) moderate ~ brizơ vừa (cấp 3) mountain ~ brizơ núi night ~ brizơ đêm sea ~ brizơ biển slight ~ brizơ mạnh (cấp 6) strong ~ brizơ mạnh (cấp 7) tidal ~ brizơ triều treble-reefed topsail ~ brizơ rất mạnh (cấp 8)
o bụi than, bụi cốc