TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

breeze

bụi than

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụi cốc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

than bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. brizơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gió nhẹ và mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cốc vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

than cám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

breeze

breeze

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 charcoal duff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coal powder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

charcoal duff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

small coal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

breeze

Kohlengrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kohlenklein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

breeze

Kohlengrus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

houille menue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

menu charbon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

menus bruts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poussier de coke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Behind the museum, the needled leaves of a larch gently shudder as a breeze moves through the tree.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

Could the past be a kaleidoscope, a pattern of images that shift with each disturbance of a sudden breeze, a laugh, a thought?

Có thể nào quá khứ là cái kính vạn hoa, là một mẫu hình mà mỗi làn gió, một tiếng cười, một ý nghĩ lại làm cho thay đổi?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kohlenklein /nt/THAN/

[EN] breeze, charcoal duff, small coal

[VI] than bụi, than vụn, than cám

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breeze

cốc vụn (≤ 20 mm), than bụi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breeze /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Kohlengrus

[EN] breeze

[FR] Kohlengrus; houille menue; menu charbon; menus bruts; poussier de coke

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breeze

bụi cốc

breeze

gió nhẹ và mát

breeze, charcoal duff, coal powder, dirt

bụi than

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

breeze

1.(gió) brizơ , gió nhẹ 2.bụi thanđá day ~ brizơ ngày fresh ~ brizơ mạnh (cấp 5) gentle ~ brizơ nhẹ (cấp 2) katabatic ~ brizơ núi (thổi từ trên cao xuống) lake ~ brizơ hồ land ~ brizơ bờ light ~ brizơ nhẹ (cấp 2) moderate ~ brizơ vừa (cấp 3) mountain ~ brizơ núi night ~ brizơ đêm sea ~ brizơ biển slight ~ brizơ mạnh (cấp 6) strong ~ brizơ mạnh (cấp 7) tidal ~ brizơ triều treble-reefed topsail ~ brizơ rất mạnh (cấp 8)

Tự điển Dầu Khí

breeze

o   bụi than, bụi cốc