TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 burden

lớp bồi tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỉa phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầng đá nổ mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trọng tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất bỏ trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 burden

 burden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portative power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cargo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blind area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dirt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alluvial layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deposit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proluvium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sediment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burden

lớp bồi tích

 burden /xây dựng/

vỉa phủ

 burden /toán & tin/

tầng đá nổ mìn

 burden /xây dựng/

tầng đá nổ mìn

 burden /điện/

gánh

 burden /điện/

công suất mang

 burden

trọng tải (của tàu)

 burden /xây dựng/

trọng tải (của tàu)

 burden

tầng đá nổ mìn

 burden, charge

phụ tải

 burden, portative power /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

sức chở

 batch, burden, cargo

tải trọng

blind area, burden, dirt

đất bỏ trống

 burden, starting capacity, starting output

công suất khởi động

 accretion, alluvial layer, burden, cover, deposit, proluvium, sediment

lớp bồi tích