burden
lớp bồi tích
burden /xây dựng/
vỉa phủ
burden /toán & tin/
tầng đá nổ mìn
burden /xây dựng/
tầng đá nổ mìn
burden /điện/
gánh
burden /điện/
công suất mang
burden
trọng tải (của tàu)
burden /xây dựng/
trọng tải (của tàu)
burden
tầng đá nổ mìn
burden, charge
phụ tải
burden, portative power /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sức chở
batch, burden, cargo
tải trọng
blind area, burden, dirt
đất bỏ trống
burden, starting capacity, starting output
công suất khởi động
accretion, alluvial layer, burden, cover, deposit, proluvium, sediment
lớp bồi tích