Việt
sức chở
Anh
portative power
burden
capacity
portative power /hóa học & vật liệu/
burden, portative power /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
capacity /hóa học & vật liệu/
sức chở (hàng hóa)
capacity /giao thông & vận tải/