Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
blind area, bed
vỉa hè quanh nhà
blind area, clear
đất bỏ trống
blind area, burden, dirt
đất bỏ trống
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
blind area
[DE] blinder Bereich
[VI] khu vực mù
[EN] blind area
[FR] zone aveugle