TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 starting output

công suất khởi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản lượng khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 starting output

 starting output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 starting output /cơ khí & công trình/

công suất khởi công

 starting output /hóa học & vật liệu/

sản lượng khởi đầu

 burden, starting capacity, starting output

công suất khởi động