Việt
hkosten vt
thủ
ném
nếm thử
thử
thử nghiêm.
Đức
durchkosten
durchkosten /(durc/
(durchkosten) 1. thủ [nhiều], ném [nhiều], nếm thử [nhiều]; 2. (nghĩa bóng) thử, thử nghiêm.