Việt
nêm nếm
nếm thử
Đức
abschmecken
das Essen ist gut abgeschmeckt
món ăn được nêm nếm rất vừa miệng.
er schmeckt den Wein ab
ông ta nếm thử loại rượu vang.
abschmecken /(sw. V.; hat)/
nêm nếm (würzen);
das Essen ist gut abgeschmeckt : món ăn được nêm nếm rất vừa miệng.
nếm thử;
er schmeckt den Wein ab : ông ta nếm thử loại rượu vang.