TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschmecken

nêm nếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếm thử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abschmecken

abschmecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen ist gut abgeschmeckt

món ăn được nêm nếm rất vừa miệng.

er schmeckt den Wein ab

ông ta nếm thử loại rượu vang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschmecken /(sw. V.; hat)/

nêm nếm (würzen);

das Essen ist gut abgeschmeckt : món ăn được nêm nếm rất vừa miệng.

abschmecken /(sw. V.; hat)/

nếm thử;

er schmeckt den Wein ab : ông ta nếm thử loại rượu vang.