Việt
thử làm
thử
cô' gắng
tìm cách
Đức
versuchen
Abfälle sind zu vermeiden bzw. zu verringern.
Tránh tạo ra chất thải hoặc tìm cách giảm chất thải.
P331 KEIN Erbrechen herbeiführen.
P331 KHÔNG tìm cách nôn ra.
KEIN Erbrechen herbeiführen.
KHÔNG ĐƯỢC tìm cách nôn ra.
Bei Verschlucken kein Erbrechen herbeiführen.
Khi nuốt phải không nên tìm cách nôn ra.
Vorhandene Kontaktlinsen nach Möglichkeit entfernen.
Trường hợp mang kính áp tròng tìm cách lấy ra.
es mit jmdm./etw.
versuchen /(sw. V.; hat)/
thử làm; thử; cô' gắng; tìm cách;
: es mit jmdm./etw.