Việt
tìm cách chạy trốn
Đức
versuchen
jmdm. zu helfen versuchen
tìm cách giúp đã ai
es mit etw. versuchen
thử (dùng, sử dụng) cái gì.
versuchen /cố gắng cho ai/điều gì một cơ hội; zu fliehen versuchen/
tìm cách chạy trốn;
tìm cách giúp đã ai : jmdm. zu helfen versuchen thử (dùng, sử dụng) cái gì. : es mit etw. versuchen