TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cố làm

Thử làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố làm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thử thách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiểu luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy bút

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cố làm

essay

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Heizelement im Bereich des Abschaltkolbens verhindert ein Einfrieren der ausströmenden feuchten Luft und schützt somit vor Funktionsstö- rungen.

Một bộ gia nhiệt trong vùng piston ngắt ngăn cản sự đông lạnh của không khí ẩm thoát ra và nhờ vậy bảo vệ tránh sự cố làm hư hỏng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

essay

Thử làm, cố làm, thử thách, tiểu luận, tùy bút, luận văn