Việt
Quy trình tuyển chọn
phương pháp lựa chọn
Anh
selection procedure
selection process/procedure
selection method
sampling
Đức
Auswahlverfahren
Probe
Probieren
Prüfung
Erhebung
Stichprobenerhebung
Pháp
Processus de sélection
Probe, Probieren; Auswahlverfahren; Prüfung, Erhebung; Stichprobenerhebung
Auswahlverfahren /nt/C_THÁI/
[EN] selection method
[VI] phương pháp lựa chọn
[DE] Auswahlverfahren
[EN] selection process/procedure
[FR] Processus de sélection
[VI] Quy trình tuyển chọn