TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sống lâu hơn

sống lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sống lâu hơn

sống lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại qua sự kiện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sống lâu hơn

überleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sống lâu hơn

uberdauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In den Häusern, die auf den längsten Pfählen stehen, wohnen die, die den größten Wert darauf legen, möglichst lange zu leben.

Những kẻ coi trọng chuyện sống lâu hơn cả cư ngụ trong các ngôi nhà dựng trên những cái cọc cao nhất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People most eager to live longest have built their houses on the highest stilts.

Những kẻ coi trọng chuyện sống lâu hơn cả cư ngụ trong các ngôi nhà dựng trên những cái cọc cao nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie überlebte ihren Mann um fünf Jahre

bà ấy sống lâu hơn chồng được năm năm.

dieses Bauwerk hat alle Kriege überdauert

công trình kiến trúc này đã tồn tại được qua tất cả các cuộc chiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überleben /(sw. V.; hat)/

sống lâu hơn;

bà ấy sống lâu hơn chồng được năm năm. : sie überlebte ihren Mann um fünf Jahre

uberdauern /(sw. V.; hat)/

sống lâu hơn; tồn tại lâu hơn; tồn tại qua sự kiện gì (überstehen);

công trình kiến trúc này đã tồn tại được qua tất cả các cuộc chiến. : dieses Bauwerk hat alle Kriege überdauert