überleben /(sw. V.; hat)/
sống lâu hơn;
bà ấy sống lâu hơn chồng được năm năm. : sie überlebte ihren Mann um fünf Jahre
uberdauern /(sw. V.; hat)/
sống lâu hơn;
tồn tại lâu hơn;
tồn tại qua sự kiện gì (überstehen);
công trình kiến trúc này đã tồn tại được qua tất cả các cuộc chiến. : dieses Bauwerk hat alle Kriege überdauert