TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberdauern

sống lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại lâu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại qua sự kiện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überdauern

sóng lâu hđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông chò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uberdauern

uberdauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überdauern

überdauern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Bauwerk hat alle Kriege überdauert

công trình kiến trúc này đã tồn tại được qua tất cả các cuộc chiến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überdauern /vt/

1. sóng lâu hđn, sóng sót; 2. chà, đợi, chò đợi, trông chò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberdauern /(sw. V.; hat)/

sống lâu hơn; tồn tại lâu hơn; tồn tại qua sự kiện gì (überstehen);

dieses Bauwerk hat alle Kriege überdauert : công trình kiến trúc này đã tồn tại được qua tất cả các cuộc chiến.