Việt
sống lâu hơn
tồn tại lâu hơn
tồn tại qua sự kiện gì
sóng lâu hđn
sóng sót
chà
đợi
chò đợi
trông chò.
Đức
uberdauern
überdauern
dieses Bauwerk hat alle Kriege überdauert
công trình kiến trúc này đã tồn tại được qua tất cả các cuộc chiến.
überdauern /vt/
1. sóng lâu hđn, sóng sót; 2. chà, đợi, chò đợi, trông chò.
uberdauern /(sw. V.; hat)/
sống lâu hơn; tồn tại lâu hơn; tồn tại qua sự kiện gì (überstehen);
dieses Bauwerk hat alle Kriege überdauert : công trình kiến trúc này đã tồn tại được qua tất cả các cuộc chiến.