Việt
đo
đo lường
đo đạc
trắc đạc
đạc
cân nhắc
đắn đo
suy nghĩ kỹ càng.
Đức
ermessen
ermessen /vt/
1. đo, đo lường, đo đạc, trắc đạc, đạc; 2. cân nhắc, đắn đo, suy nghĩ kỹ càng.