TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

messtechnik

kỹ thuật đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dây đo

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
meßtechnik

kĩ thuật đo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

messtechnik

metrology

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

measuring technique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

measurement technology

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

instrumentation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

measurement engineering

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

measurement

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

measurement technique

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

messtechnik

Messtechnik

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

messtechnik

technique des mesurages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messtechnik /die (o. PL)/

kỹ thuật đo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßtechnik /f =/

kĩ thuật đo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Messtechnik

measuring technique

Messtechnik

metrology

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messtechnik /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Messtechnik

[EN] measuring technique

[FR] technique des mesurages

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Messtechnik

[VI] Dây đo

[EN] measurement technique

Từ điển Polymer Anh-Đức

metrology

Messtechnik

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Messtechnik

Messtechnik

metrology

Messtechnik

Messtechnik

measurement engineering

Messtechnik

Messtechnik

measurement

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messtechnik

[VI] kỹ thuật đo

[EN] measurement technology, instrumentation