Việt
kỹ thuật đo
Anh
measurement technology
instrumentation
measuring technique
Đức
Messtechnik
109 Begriffe der Messtechnik
109 Các khái niệm vê' kỹ thuật đo lường
Begriffe der Messtechnik
Bảng 1: Các khái niệm của kỹ thuật đo lường
19.1.7 Messungen im elektrischen Stromkreis
19.1.7 Kỹ thuật đo trong mạch điện
Industrielle Messtechnik
Kỹ thuật đo công nghiệp
Gasund Wasserleitungen, Hydraulik, Pneumatik, Messtechnik
Cho các ống ga và ống nước, thủy lực, khí lực, kỹ thuật đo lường
Messtechnik /die (o. PL)/
kỹ thuật đo;
[VI] kỹ thuật đo
[EN] measurement technology, instrumentation