TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị đo lường

đơn vị đo lường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn vị đo lường

unit quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit of measure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measurement unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurement unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 units of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Measurement

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Đức

đơn vị đo lường

masochistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unsere heutige SI-Basisgröße der Masse wird durch die Maßeinheit 1 kg definiert.

Trong hệ thống đơn vị quốc tế SI hiện tại, đại lượng cơ bản của khối lượng được định nghĩa bởi đơn vị đo lường 1 kg.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

SI ist die Abkürzung für Systeme International d’Unitès (Internationales Einheitensystem)

SI là chữ viết tắt của hệ thống đơn vị đo lường quốc tế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Meter ist das Maß für die Bestimmung der Länge

mét là đơn vị dùng để xác định chiều dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

masochistisch /(Adj.)/

đơn vị đo lường;

mét là đơn vị dùng để xác định chiều dài. : der Meter ist das Maß für die Bestimmung der Länge

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Measurement

đơn vị đo lường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unit quantity

đơn vị đo lường

unit of measure, measurement unit

đơn vị đo lường

measurement unit

đơn vị đo lường

unit of measurement

đơn vị đo lường

 unit quantity

đơn vị đo lường

 units of measurement

đơn vị đo lường

unit of measure

đơn vị đo lường

 measurement unit

đơn vị đo lường

 reference standard

đơn vị đo lường

 standard

đơn vị đo lường

 unit of measurement

đơn vị đo lường