Việt
niên hiệu
Ngày tháng
số của năm
niên kỷ
Anh
date
Đức
Jahreszahl
Regierungsjahre
Regierungszeit
Jahre der Herrschaft
Jahreszahl /die/
số của năm; niên hiệu; niên kỷ;
Ngày tháng, niên hiệu
Niên Hiệu
Niên: năm, Hiệu: danh hiệu. Theo Chánh thể Quân chủ ở Tàu và ở ta, mỗi ông vua lên ngôi đều có niên hiệu để ghi cái năm đầu lên cầm chánh quyền. Hán Võ Ðế xưng Kiến Nguyên nguyên niên và mở đầu niên hiệu từ đấy. Hàm Nghi niên hiệu ban ngay trong ngoài. Hạnh Thục ca
Regierungsjahre n/pl, Regierungszeit f, Jahre n/pl der Herrschaft, Jahreszahl f; (của dòng tiền) Jahreszahl f; (cùa rượu) Jahrgang m niên học Studienjahr n niên khóa Lehrjahr n