Việt
ngày
chỉ dẫn hằng năm
số của năm
niên hiệu
niên kỷ
Đức
Jahreszahl
Datum
Pháp
date
ein Buch ohne Jahres zahl
quyển sách không ghi rõ năm xuất bản; ~
Datum,Jahreszahl
Datum, Jahreszahl
Jahreszahl /die/
số của năm; niên hiệu; niên kỷ;
Jahreszahl /f =, -en/
ngày, [sự, điều] chỉ dẫn hằng năm; ein Buch ohne Jahres zahl quyển sách không ghi rõ năm xuất bản; Jahres