Việt
ngày
chỉ dẫn hằng năm
Đức
Jahreszahl
ein Buch ohne Jahres zahl
quyển sách không ghi rõ năm xuất bản; ~
Jahreszahl /f =, -en/
ngày, [sự, điều] chỉ dẫn hằng năm; ein Buch ohne Jahres zahl quyển sách không ghi rõ năm xuất bản; Jahres